--

phá giá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá giá

+ verb  

  • to collapse, to develuate
    • sự phá giá của đồng tiền
      to collapse of the money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá giá"
Lượt xem: 561